Nội dung chính
Tên tiếng Nga được nhiều phụ huynh người Nga sinh sống tại Việt Nam (hoặc ngược lại) cũng có nhu cầu đặt cho con. Tiếng Nga cũng là một ngôn ngữ phổ biến tại Việt Nam. Vậy hãy cùng Dịch Thuật Phú Sỹ Sơn tìm hiểu những tên tiếng Ngay cho con trai và con gái hay dưới đây.
Cách đặt tên tiếng Nga hay cho nam
Để đặt được một tên tiếng Nga hay cho con trai, bạn nên chú ý trong quá trình tìm tên.
Tìm hiểu ý nghĩa của các tên tiếng Nga phổ biến cho con trai
Bạn có thể tham khảo các từ điển tiếng Nga để hiểu được ý nghĩa của từng tên trước khi đặt tên cho con. Ngoài ra, hiện nay cũng có rất nhiều website tổng hợp những tên tiếng Nga hay. Các trang tổng hợp này sẽ giúp bạn tiếp cận được với ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng tên nhanh chóng hơn. Qua đso giúp bạn dễ dàng chọn được tên cho con trai của mình.
Chọn tên theo tính cách, sở thích, mong muốn hoặc người hùng của con trai
Nếu đặt tên khi trẻ vừa lọt lòng, bạn nên tìm một tên mang ý nghĩa gửi gắm, hi vọng ở con trai trong tương. Còn nếu tên tiếng Nga được đặt khi con đã lớn, bạn có thể dựa theo tính cách, sở thích để đặt tên cho con.
Kết hợp tên riêng với tên đệm và họ phù hợp
Trong tiếng Nga, mỗi người không chỉ có một cái tên riêng mà còn có tên đệm và họ. Thông thường tên đệm sẽ là biến thể của tên cha hoặc giới tính.
Tổng hợp tên tiếng Nga đẹp cho nam
Tham khảo các tên tiếng Nga đẹp cho con trai dưới đây:
Tên | Ý nghĩa |
Andrei Mikhailov | Người đàn ông mạnh mẽ và được Chúa ban phước. |
Boris Fedorov | Chiến binh dũng cảm và là món quà của Chúa. |
Yuri Smirnov | Người làm việc với đất và yên tĩnh, ôn hòa. |
Leonid | Sư tử |
Nikolai | Chiến thắng |
Vladimir | Quyền lực |
Sergei | Phục vụ |
Anton | Vô giá trị |
Peter | Đá |
Alexander | Bảo vệ |
Dominika | Xuất sắc |
Adam | Nhắc nhở bản thân làm việc tốt để tránh phải chịu những cực hình vĩnh viễn nơi địa ngục |
Alman | Người đàn ông cao quý |
Alyosha | Người bảo vệ con người |
Anatoliy | Từ phía đông mặt trời mọc, mặt trời mọc |
Dmitri | Người tình của Trái Đất |
Eriks | Người cai trị vĩnh cửu |
Aktivnyy | Tích cực |
Intellektual’nyy | Thông minh |
Volevoy | Chí phí, khí phách |
Delovoy | Thạo việc, tháo vát |
Razumnyy | Khôn ngoan |
Gennady | Rộng lượng, cao quý |
Veniamin | Người con của phương nam |
Vyacheslav | Đạt được vinh quang, danh vọng |
Yevgeny | Cao quý, thông thái |
Vasily | Hoàng gia, vương giả |
Aydyn | Sự thông minh sẽ gợi nhớ đến chàng trai này |
Adzer | Mạnh mẽ với thanh kiếm |
Alaa | Chàng trai đẹp, cao ráo |
Pyotr | Chàng trai khỏe mạnh như đá |
Boris | Mạnh mẽ như máy bay chiến đấu |
Igor | Chiến binh |
Lev | Chàng trai với trái tim nhân hậu nhưng cũng kiên cường như sư tử |
Ony | Hùng dũng như một chú chim đại bàng |
Vadim | Người cai trị mạnh mẽ |
Yegor | Chiến binh gan dạ và mạnh mẽ |
Ivan | Chúa nhân từ |
Matvey | Món quà của Chúa |
Yury | Ánh sáng của Chúa |
Zakhar | Chúa đã ghi nhớ sự ra đời của con |
Marat | Sự mong muốn của ba mẹ gửi gắm cho con |
Nikolai | Chiến thắng |
Rodion | Bài ca anh hùng của người sau cùng |
Slavik | Vinh quang |
Viktor | Người chiến thắng |
Luka | Ánh sáng |
Mardon | Thung lũng |
Mazen | Cơn bão lớn từ những đám mây |
Cách đặt tên tiếng Nga cho nữ
Để tìm được một tên tiếng Nga hay cho nữ, bạn cũng cần chú ý đến nhiều yếu tố như sau.
Tìm hiểu ý nghĩa của các tên tiếng Nga phổ biến cho con gái
Trước khi đặt tên tiếng Nga cho con gái, bạn cần hiểu được ý nghĩa của tên đó. Được biết, tên tiếng Nga thường có nguồn từ Hy Lạp, Latinh, Slav hoặc Do Thái. Mỗi tên sẽ ẩn chứa những ý nghĩa khác nhau. Việc chọn tên hay cho con gái tượng trưng cho việc hi vọng con sẽ gặp những điều tốt đẹp.
Chọn tên theo nhan sắc, duyên dáng, khôn ngoan hoặc thiện lương của con gái
Bạn có thể chọn tên dựa theo theo nhan sắc, duyên dáng, khôn ngoan hoặc thiện lương của con gái. Hầu hết các tên tiếng Nga thường mang những ý nghĩa này trong âm điệu và cách phát âm.
Kết hợp tên riêng với tên đệm và họ phù hợp
Tên tiếng Nga thường có tên riêng, tên đệm và họ. Thông thường, tên đệm là một từ được ghép từ họ của cha và một hậu tố -ovna (cho con gái) hoặc -ovich (cho con trai).
Ví dụ, nếu người cha có họ Ivanov thì con gái sẽ có tên đệm Ivanovna. Họ là một từ được kế thừa từ cha hoặc mẹ. Bạn có thể chọn họ theo truyền thống gia đình hoặc theo nguồn gốc dân tộc.
Tổng hợp các tên tiếng Nga đẹp cho nữ
Tham khảo các tên tiếng Nga đẹp cho con gái phổ biến dưới đây:
Tên | Ý nghĩa |
Sofia Pavlova | Trí tuệ và là con gái của Paul |
Katia Vasilieva | Tinh khiết hoặc đẳng cấp và là con gái của Basil (hoàng gia) |
Lara Novikova | Chiến thắng hoặc lực lượng bảo vệ ngôi nhà và là con gái của một thiếu niên quý tộc |
Anna | Ân sủng |
Maria | Đầy ơn phúc |
Natalia | Sinh nhật của Chúa |
Sofia | Khôn ngoan |
Katya | Sạch sẽ |
Yelizaveta | Trung thành với Chúa |
Olga | Thánh thiện |
Elvan | Màu sắc |
Elvira | Siêu phàm |
Elzira | Dành riêng cho Chúa Trời |
Gulbahar | Mùa xuân hoa hồng |
Luana | Duyên dáng, đáng yêu |
Lucia | Chiếu sáng |
Lumina | Ánh sáng mặt trời |
Sofia | Trí tuệ, thông minh, khôn ngoan |
Anastasia | Phục sinh, hồi sinh, sống lại |
Katia | Tinh khiết, trong sáng, đẳng cấp |
Irina | Hòa bình, hòa giải, mang lại bình an |
Lara | Chiến thắng, lực lượng và bảo vệ |
Victoria | Chiến thắng |
Elizaveta | Lời thề với Chúa |
Adelina | Cao quý |
Anthea | Như một loài hoa |
Yelena/Elena | Ánh sáng |
Polina | Thần Mặt Trời |
Daria | Nữ hoàng |
Svetlana | Ánh sáng, thánh thiện, phước lành |
Vera | Sự thật, chân lý |
Galina | Sáng sủa, bình tĩnh |
Lyubov | Tình yêu |
Anna | Ơn huệ, duyên dáng |
Marina | Biển |
Angelina | Sứ giả |
Ludmila | Người yêu dấu |
Dmitry | Nữ thần mùa màng |
Dominika | Thuộc về Chúa |
Doroteya | Món quà của Chúa |
Faina | Ánh sáng rực rỡ |
Feodora | Món quà của Chúa |
Galina | Ánh sáng, ngọn đèn soi sáng |
Inga | Vẻ đẹp của sức mạnh |
Inna | Thanh liêm và vô tội |
Ada | Thịnh vượng và hạnh phúc |
Agatha | Điều tốt đẹp |
Aileen | Nhẹ nhàng và bay bổng |
Aimee | Nhận được yêu thương |
5. Một số họ phổ biến trong tiếng Nga
Bên cạnh tên tiếng Nga, việc lựa chọn họ phù hợp cũng rất quan trọng. Tham khảo một số họ phổ biến, đẹp, hay thường gặp tại Nga như sau:
Họ | Ý nghĩa |
Ivanov | Con trai của Ivan (Chúa ban ơn) |
Petrov | Con trai của Peter |
Smirnoff | Yên lặng, yên bình, nhẹ nhàng |
Volkov | Sói |
Kozlov | Con dê |
Pavlov | Nhỏ |
Golubev | Chim bồ câu |
Belyaev | Màu trắng |
Balabanov | Diều hâu hoặc chim ưng |
Agafonov | Lòng tốt |
Balakirev | Những người thợ gốm |
Những điều cần lưu ý khi đặt tên tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ giàu truyền thống và văn hóa, khá phổ biến tại Việt Nam. Những tên tiếng Nga thường có ý nghĩa sâu sắc, ẩn chứa những gửi gắm, suy nghĩ về một điều gì đó.
Tiếng Nga có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ khác nhau, gồm Latinh, Hy Lạp và Slav. Cấu trúc tên tiếng Nga gồm ba phần: tên riêng – tên đệm (theo tên cha) và họ. Những tên tiếng Nga thường được biến thể viết tắt hoặc thân mật để gọi nhau tùy theo mức độ thân thiết.
Tuy giàu ý nghĩa nhưng khi đặt tên tiếng Nga, bạn cũng cần chú ý một số yếu tố dưới đây. Qua đó mang đến một cái tên hay, đẹp cho bản thân và đứa trẻ của chính mình. Ví dụ như:
- Tránh chọn những tên quá khó phát âm hoặc viết sai chính tả trong tiếng Việt.
- Tránh chọn những tên có ý nghĩa không phù hợp với giới tính, tuổi thọ hoặc văn hóa của người Việt.
- Tránh chọn những tên quá phổ biến hoặc quen thuộc để không bị nhầm lẫn với người khác.
Kết luận
Qua bài viết lần này, văn phòng dịch thuật công chứng gần đây đã chia sẻ những cái tên tiếng Nga hay, ý nghĩa. Hy vọng qua đó có thể giúp bạn dễ dàng tìm thấy tên mang hàm ý phù hợp với những gì bản thân hướng đến.