Tên Tiếng Nhật Cho Nam Và Nữ Đầy Ý Nghĩa

tên tiếng nhật

Tên tiếng Nhật hay cho nam và nữ này lấy cảm hứng từ đâu? Từ những lâu đài lịch sử, những ngôi đền cổ kính và thị trấn nông thôn, đến tàu cao tốc, thành phố tiên tiến và công nghệ đáng kinh ngạc, Nhật Bản là một kho tàng kỳ quan ăn ảnh.

Tuy nhiên, chính vẻ đẹp tự nhiên của Nhật Bản mới là điều mê hoặc và thu hút khách du lịch. Họ từ khắp nơi trên thế giới đến Nhật Bản để leo lên những ngọn núi trong rừng, khám phá những bờ biển ấn tượng, chiêm ngưỡng làn nước huyền diệu của Shirogane Blue Pond và chiêm ngưỡng sự phong phú của hoa mận, hoa anh đào và để ghi lại những khoảnh khắc rực rỡ này. Lá phong đỏ.

tên tiếng nhật

Cách đặt tên trong tiếng Nhật

Cách đặt tên của người Nhật cũng giống như cách đặt tên của người Việt Nam, đều theo thứ tự họ + tên. Đây là đặc điểm đặt tên phổ biến của các quốc gia chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa.

Ví dụ: Kudo Shinichi – Kudo là họ và Shinichi là tên.

Bộ sưu tập những tên nam hay của Nhật

Tên của phụ nữ Nhật Bản thường kết thúc bằng “ko”, “mi”, “hana”,… Vậy những tên tiếng Nhật nào phù hợp cho nữ?

  • Aiko: Tình yêu bé nhỏ
  • Akaka: Màu đỏ
  • Akira: Thông minh
  • Aki: Mùa thu
  • Akiko: Ánh sáng
  • Akina: Hoa mùa xuân
  • Amaya: Mưa đêm
  • Aniko: Người chị lớn
  • Aneko: Người chị lớn
  • Azami: Hoa của cây thistle
  • Ayame: Hoa của cung Gemini
  • Bato: Tên nữ thần Nhật Bản
  • Chou: Con bướm
  • Chieko: Ngàn phước lành con
  • Gen: Nguồn gốc
  • Gin: Vàng bạc
  • Gwatan: Nữ thần Mặt Trăng
  • Ino: Heo rừng
  • Hama: Đứa con của bờ biển
  • Hasuko: Đứa con của hoa sen
  • Hanako: Đứa con của hoa
  • Haru: Mùa xuân
  • Haruko: Mùa xuân
  • Haruno: Cánh xuân
  • Hatsu: Đứa con đầu lòng
  • Hime: Công chúa
  • Hiroko: Hào phóng
  • Hoshi: Ngôi sao
  • Ichiko: Thầy bói
  • Iku: Bổ dưỡng
  • Inari: Vị nữ thần lúa
  • Ishi: Hòn đá
  • Izanami: Người có lòng hiếu khách
  • Jin: Người hiền lành lịch sự
  • Kagami: Chiếc gương
  • Kame: Con rùa
  • Kane: Đồng thau
  • Kazuko: Đứa con đầu lòng
  • Keiko:Đáng yêu
  • Kazu: Đầu tiên
  • Kimiko: Tuyệt trần
  • Kimi: Tuyệt trần
  • Kiyoko: Trong sáng
  • Koko: Con cò
  • Tazu: Con cò
  • Kuri:Hạt dẻ
  • Kurenai; Đỏ thẫm
  • Kyubi: Hồ ly chín đuôi
  • Mariko: Vòng tuần hoàn
  • Machiko: Người may mắn
  • Maeko: Thành thật và vui tươi
  • Masa: Chân thành
  • Meiko: Chồi nụ
  • Mika: Trăng mới
  • Mineko: Con của núi
  • Misao: Trung thành
  • Momo: Trái đào tiên
  • Moriko: Con của rừng
  • Miya: Ngôi đền
  • Mochi: Trăng rằm
  • Murasaki: Hoa oải hương
  • Nami: Sóng biển
  • Namiko: Sóng biển
  • Nara: Cây sồi
  • Nareda: Người đưa tin của Trời
  • No: Hoang vu
  • Nori: Học thuyết
  • Noriko: Học thuyết
  • Nyoko: Viên ngọc quý
  • Ohara: Cánh đồng
  • Ran: Hoa súng
  • Ruri: Ngọc bích
  • Ryo: Con rồng
  • Sayo: Sinh ra vào ban đêm
  • Saio: Sinh ra vào ban đêm
  • Shika: Con hươu
  • Shizu: Yên bình
  • Suki: Đáng yêu
  • Sumi: Tinh chất
  • Sugi: Cây tuyết tùng
  • Suzuko: Sinh ra trong mùa thu
  • Shino: Lá trúc
  • Takara: Viên ngọc quý
  • Taki: Thác nước
  • Tamiko: Con của mọi người
  • Tama: Ngọc, châu báu
  • Tani: Đến từ thung lũng
  • Tatsu: Con rồng
  • Toku: Đạo đức
  • Tomi: Giàu có
  • Tora: Con hổ
  • Umeko: Con của mùa mận chín
  • Umi: Biển
  • Yasu: Thanh bình
  • Yoko: Tốt đẹp
  • Yuri: Hoa huệ tây
  • Yuriko: Hoa huệ tây
  • Yori: Đáng tin cậy
  • Yuuko: Hoàng hôn

Bộ sưu tập những tên nam hay của Nhật

Bộ sưu tập những tên nữ hay của Nhật

Sau đây là những tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa cho nam năm 2023. Cha mẹ có thể tham khảo để đặt tên cho bé.. Mẹ chú ý những cái tên này có thể là biệt danh, tên gọi ở nhà của con trai bằng tiếng Nhật, hoặc dùng khi giao tiếp với người Nhật.

  • Aki: Mùa thu
  • Akira: Thông minh
  • Aman (Inđô): An toàn và bảo mật
  • Amida: Vị Phật của ánh sáng tinh khiết
  • Aran (Thai): Cánh rừng
  • Botan: Hoa mẫu đơn, hoa tháng 6
  • Chiko: Như mũi tên
  • Chin: Mong ước mọi điều tốt đẹp nhất và sẽ là một người đàn ông tuyệt vời
  • Dian/Dyan (Inđô): Ngọn nến
  • Dosu: Tàn khốc
  • Daisul: Người trợ giúp tuyệt vời
  • Ebisu: Thần may mắn
  • Garuda (Inđô): Người đưa tin của Trời
  • Gi (HQ): Người dũng cảm
  • Goro: Thứ năm con trai
  • Haro: Con của lợn rừng
  • Hasu: Heo rừng
  • Hasu: Hoa sen
  • Hatake: Nông điền
  • Hajime: Ước mong luôn nhớ rằng mọi thất bại luôn là một khởi đầu
  • Ho: Tốt bụng
  • Hotei: Thần hội hè
  • Higo: Cây dương liễu
  • Hiroshi: Một đứa trẻ khoan dung, và độ lượng đồng thời rất hào phóng.
  • Hyuga: Nhật hướng
  • Isora: Vị thần của biển và miền duyên hải
  • Jiro: Con trai thứ hai
  • Kakashi: Một người vô tư, không để ý gì tới giờ giấc
  • Kama: Hoàng kim
  • Kane/Kahnay/Kin: Hoàng kim
  • Kazuo: Thanh bình
  • Kongo: Mạnh mẽ và cứng rắn như một viên kim cương
  • Kenji: Sự sức khoẻ
  • Kuma: Con gấu
  • Kumo: Con nhện
  • Kosho: Vị thần của màu đỏ
  • Kaiten: Hồi thiên
  • Kame: Kim qui
  • Kami: Thiên đàng, thuộc về thiên đàng
  • Kano: Vị thần của nước
  • Kanji: Thiếc (kim loại)
  • Ken: Làn nước trong vắt
  • Kiba: Răng , nanh
  • Kido: Nhóc quỷ
  • Kisame: Cá mập
  • Kiyoshi: Người trầm tính
  • Kinnara (Thái): Một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim.
  • Itachi: Con chồn (1 con vật bí hiểm chuyện mang lại điều xui xẻo)
  • Issey: Con đầu lòng
  • Maito: Người đàn ông mạnh mẽ
  • Manzo: Vị trí thứ ba, đứa con trai thứ ba
  • Maru: Hình tròn, từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai
  • Michi: Đường phố
  • Michio: Mạnh mẽ
  • Mochi: Trăng rằm
  • Naga: Con rồng/rắn trong thần thoại
  • Neji: Xoay tròn
  • Niran: Sự trường tồn
  • Orochi: Rắn khổng lồ
  • Raiden: Thần sấm chớp
  • Rinjin:Thần biển
  • Ringo: Quả táo
  • Ruri: Ngọc bích
  • Santoso: Thanh bình, an lành
  • Sam: Thành tựu
  • San: Ngọn núi
  • Sasuke: Trợ tá
  • Sadao: Người có lòng trung thành
  • Seido: Đồng thau (kim loại)
  • Seiji: Công bằng và hợp pháp
  • Shika: Hươu
  • Shima: Người dân đảo
  • Shiro: Vị trí thứ tư
  • Tadashi: Người hầu cận trung thành
  • Taijutsu: Thái cực
  • Taka: Những người sống gần những cây cầu cao nổi tiếng
  • Tani: Đến từ thung lũng
  • Taro: Cháu đích tôn
  • Tatsu: Con rồng
  • Ten: Bầu trời
  • Tengu: Thiên cẩu, là nhân vật tồn tại trong truyền thuyết từ thời xa xưa
  • Tomi: Màu đỏ
  • Toshiro: Thông minh
  • Toru: Biển
  • Uchiha: Quạt giấy
  • Uyeda: Đến từ cánh đồng lúa
  • Uzumaki: Vòng xoáy
  • Virode (Thái): Ánh sáng
  • Washi: Chim ưng chim ưng
  • Yong (HQ): Người dũng cảm
  • Yuri (theo ý nghĩa Úc): Lắng nghe
  • Zinan/Xinan: Thứ hai, đứa con trai thứ nhì
  • Zen: Một giáo phái của Phật giáo
  • Fuji: Đây là một tên rất phổ biến của Nhật Bản, và có nghĩa là hoa tử đằng

Làm cách nào để đổi tên tiếng Nhật từ tên tiếng Việt?

Bên cạnh những tên kể trên, bạn cũng có thể chuyển tên tiếng Việt của mình sang tiếng Nhật để có được những tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa. Bạn có thể thay đổi tên của mình theo hai cách:

  • Chuyển sang Katakana: Đây là bảng chữ cái dùng để phiên âm các tiếng nước ngoài, các chữ cái Latinh sang tiếng Nhật nên bạn có thể dễ dàng phiên âm tên của mình sang tiếng Nhật bằng bảng chữ cái này.
  • Chuyển sang Kanji: Kanji được sử dụng phổ biến hơn và bạn nên sử dụng bảng chữ cái này để giải thích tên của mình cho người Nhật.

Trong cả hai cách, bạn có thể sử dụng phần mềm hỗ trợ. Những ứng dụng và phần mềm này sẽ giúp bạn chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật cực kỳ nhanh chóng:

Bạn có thể tham khảo từ điển Jdict: https://jdict.net/.

Vì sao cần đổi tên tiếng Việt sang tên tiếng Nhật?

Thông thường có 2 cách chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật là dựa trên bảng chữ cái Kanji và Katakana.

Điểm chung của tiếng Nhật và tiếng Việt là đều vay mượn từ tiếng Trung nên việc chuyển tên tiếng Việt sang tiếng Nhật không khó. Việc chuyển tên từ tiếng Việt sang tiếng Nhật khi làm hồ sơ du học, xuất khẩu lao động, kỹ sư là điều vô cùng cần thiết.

Nhìn chung, việc chuyển đổi tên tiếng Việt sang tiếng Nhật chỉ mang tính chất tương đối, không phải là tên chính xác hoàn toàn và tùy thuộc vào cách phát âm của mỗi người. Tuy nhiên, nếu bạn du học Nhật Bản, bạn vẫn cần ghi tên tiếng Việt của mình lên trên tên tiếng Nhật của bạn trên thẻ sinh viên để tránh nhầm lẫn.

Học tiếng Nhật có khó không?

Có thể bạn đã nghe nhiều người nói rằng học tiếng Nhật khó hơn các ngoại ngữ khác. Điều này không hoàn toàn đúng.

Hỗ trợ phần mềm và ứng dụng thông minh

Đầu tiên, tiếng Nhật hiện nay không quá khó vì có rất nhiều ứng dụng, phần mềm hỗ trợ học tiếng Nhật trực tuyến, trong đó có nhiều phần mềm miễn phí.

Dù trên các hệ điều hành như Android, iOS hay Windows (PC), có rất nhiều phần mềm hữu ích có thể cải thiện đáng kể khả năng tiếp thu và ghi nhớ kiến ​​thức tiếng Nhật của bạn ngoài việc chỉ học từ những cuốn sách trước đó.

Cộng đồng người học online và offline đang phát triển mạnh mẽ

Thứ hai, với sự phát triển của Internet như hiện nay, nhiều diễn đàn, hội nhóm, câu lạc bộ học tiếng Nhật mọc lên tạo thành một cộng đồng học tiếng Nhật rất linh hoạt và cởi mở.

Các cộng đồng, diễn đàn trên mạng cũng là nơi chúng ta tiếp thu kinh nghiệm học tập của người đi trước, giúp chúng ta học nhanh, giỏi nhớ lâu,… Thậm chí, những khó khăn, vướng mắc của người học cũng có thể được post lên để mọi người cùng trích và giải đáp, khiến việc học ngày càng trở nên “dễ thở” hơn đối với đa số học sinh.

Trung tâm đào tạo tiếng Nhật nổi tiếng và hiệu quả

Góp phần lớn nhất giúp việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng chính là nhờ được đào tạo tại một số trung tâm tiếng Nhật uy tín.

Việc xây dựng các khóa học từ cơ bản đến nâng cao một cách có hệ thống, kết hợp với các giáo trình dạy tiếng Nhật tốt nhất, cũng như kinh nghiệm giảng dạy và giải thích của các giáo viên đã giảng dạy nhiều năm, giúp việc học hàng ngày trở nên dễ dàng hơn.

Môi trường học tập trên lớp với nhiều bạn bè, hình thức học tập thú vị đan xen với đặc trưng văn hóa Nhật Bản, phương pháp giảng dạy sáng tạo lồng ghép âm nhạc, hoạt hình, manga vào lớp học,… là những điểm mạnh của nhiều trung tâm.

Mặt khác, sự xuất hiện của lớp học trực tuyến (học viên có thể nghe bài giảng trực tuyến mọi lúc, mọi nơi mà không cần đến lớp) là một điểm cộng lớn.

Trung tâm đào tạo tiếng Nhật nổi tiếng và hiệu quả

Kết luận

Sau khi đọc xong danh sách tên tiếng Nhật cho nam và nữ ý nghĩa trên đây, chắc hẳn bạn đã chọn được cho mình một cái tên phù hợp với giới tính, tính cách và sở thích của mình rồi phải không? Chia sẻ tên ý nghĩa của bạn với bạn bè và gia đình. Nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm văn phòng dịch thuật công chứng gần đây, hãy liên hệ với chúng tôi ngay nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *