Học tiếng Đức có khó không và mất bao lâu thi đỗ 4 kỹ năng

tiếng đức có khó không

Tiếng Đức có khó không? Tiếng Đức có thể có một số khó khăn trong việc học ngữ pháp và phát âm. Tuy nhiên, nếu bạn có cam kết học tập và ứng dụng thực tế thường xuyên thì tiếng Đức là hoàn toàn có thể học được. Ngoài ra, nếu bạn đã từng học một ngôn ngữ bất kỳ trước đó, việc học tiếng Đức có thể dễ dàng hơn.

tiếng đức có khó không

Nguồn gốc của tiếng Đức

Tiếng Đức được xem là một ngôn ngữ Germanic trong hệ thống ngôn ngữ Ấn-Âu. Ngôn ngữ này phát triển từ sự chuyển động của các bộ tộc người German trong thời kỳ đầu Trung Cổ từ khoảng thế kỷ thứ 5 đến thế kỷ 8. Trong thế kỷ 9, việc sử dụng tiếng Đức bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau như việc tiếp xúc với các ngôn ngữ khác, sự di chuyển của các bộ tộc và sự thống nhất các vương quốc.

Thế kỷ 16 và 17 được xem là thời điểm vàng của sự phát triển văn hóa ở Đức, với nhiều tác phẩm văn học và triết học quan trọng được viết bằng tiếng Đức. Trong thế kỷ 18, tiếng Đức được sử dụng rộng rãi như là ngôn ngữ của triết học, khoa học và văn học.

Sau Thế chiến II, tiếng Đức được phục hồi và phát triển trở lại như là ngôn ngữ chính thức của nước Đức, Áo, Liechtenstein và một phần của Thụy Sĩ. Ngoài ra, tiếng Đức cũng được coi là ngôn ngữ thứ hai hoặc thứ ba trong nhiều nước châu Âu khác. Từ đó đến nay, tiếng Đức đã trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng và phổ biến trên thế giới.

Bảng chữ cái tiếng Đức

Bảng chữ cái trong tiếng Đức gồm 26 chữ cái như sau:

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Các chữ cái này có thể được phát âm khác nhau so với tiếng Anh, đặc biệt là các âm â/ä, ö và ü.

  • Chữ “ä” được phát âm giống với âm “e” trong từ “bed” của tiếng Anh
  • Chữ “ö” được phát âm giống với âm “i” trong từ “bird” của tiếng Anh
  • Chữ “ü” được phát âm giống với âm “ee” trong từ “feed” của tiếng Anh
  • Chữ “ß” cũng là một chữ cái trong tiếng Đức, nó được gọi là “Eszett” và được dùng để thay thế cho “ss” trong một số từ, chẳng hạn như từ Straße (đường phố). Tuy nhiên, trong viết hoa, Eszett được thay thế bằng cặp chữ “SS”.

Đến đây, chắc hẳn mọi người cũng chưa có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc “tiếng Đức có khó không” nhỉ? Vậy, hãy theo dõi thêm các phần phía dưới của bài viết để giải đáp cho câu hỏi này nhé!

Tiếng Đức có gì thú vị? Tiếng Đức có khó không?

Tiếng Đức là một ngôn ngữ rất thú vị. Dưới đây là một số lý do:

  • Âm thanh: Tiếng Đức có âm thanh rất đặc biệt và đôi khi khá khó nghe và phát âm. Điều này khiến cho tiếng Đức trở nên thú vị hơn nếu bạn thích khám phá những ngôn ngữ mới.
  • Câu thành phần: Tiếng Đức có câu văn phức tạp với rất nhiều thành phần. Điều này cũng làm cho tiếng Đức trở nên thú vị và kích thích trí óc.
  • Văn hóa: Tiếng Đức được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như văn học, khoa học, công nghệ, âm nhạc và nghệ thuật. Đây là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất của châu Âu và nó có một nền văn hóa đa dạng và phong phú.
  • Khoa học và công nghệ: Các nhà khoa học người Đức đã có nhiều đóng góp quan trọng cho lịch sử khoa học và công nghệ thế giới. Họ là người phát minh ra máy tính, xe hơi và nhiều công nghệ khác.

Tiếng Đức là ngôn ngữ rất quan trọng trong những lĩnh vực như kinh tế và du lịch. Đức là nước có kinh tế phát triển và nhiều du khách đã lựa chọn Đức làm điểm đến du lịch quan trọng. Việc học tiếng Đức sẽ giúp bạn tiếp cận với nền văn hóa của Đức và các quốc gia sử dụng tiếng Đức khác.

Vậy thì tiếng Đức có khó học không? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cấu trúc câu trong tiếng Đức có phần phía dưới nhé!

Cấu trúc câu trong tiếng Đức

Cấu trúc tiếng Đức khá phức tạp. Tiếng Đức là ngôn ngữ có cấu trúc câu đặc biệt, với những quy tắc đặc thù về thứ tự từ, phân cách động từ, trường hợp và số của danh từ và tính từ. Điều này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Đức.

Cấu trúc tiếng Đức có một số đặc điểm như sau:

  • Từ vựng: Từ vựng tiếng Đức được phát triển từ nguồn gốc chung của các ngôn ngữ Germanic trong hệ thống ngôn ngữ Ấn-Âu.
  • Bộ phận của câu: Bộ phận của câu trong tiếng Đức có thể được phân thành chủ ngữ, động từ, tân ngữ, tính từ và trạng từ. Các thành phần này thường được sắp xếp theo trật tự SOV (chủ ngữ – động từ – tân ngữ).
  • Từ loại: Tiếng Đức có phân biệt rõ ràng giữa các loại từ, bao gồm danh từ, động từ, tính từ, giới từ, trạng từ và liên từ.
  • Thành ngữ và cụm từ: Tiếng Đức có nhiều thành ngữ và cấu trúc câu đặc biệt, bao gồm các cụm danh từ, tính từ và trạng từ.
  • Ngữ pháp: Ngữ pháp tiếng Đức khá phức tạp, bao gồm các trạng từ, động từ và tính từ với các quy tắc ngữ pháp khó nhớ.
  • Kiểu câu: Tiếng Đức có thể được sử dụng để tạo ra các loại câu khác nhau, bao gồm câu tường thuật, câu hỏi, câu mệnh lệnh và câu phủ định.

Tóm lại, cấu trúc tiếng Đức có các đặc điểm khác nhau so với các ngôn ngữ khác, vì vậy đòi hỏi phải có sự rèn luyện cấu trúc câu và kiến thức ngữ pháp để sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và hiệu quả.

Về động từ trong tiếng Đức

Động từ trong tiếng Đức rất quan trọng và có vai trò chủ chốt trong việc tạo thành các cấu trúc câu. Các động từ trong tiếng Đức được chia theo các thì và nhân danh từ.

Thì trong tiếng Đức bao gồm:

  • Hiện tại đơn (Präsens): diễn tả sự việc đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.
  • Quá khứ đơn (Präteritum): diễn tả sự việc đã xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
  • Tương lai đơn (Futur I): diễn tả sự việc sẽ xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.
  • Hiện tại hoàn thành (Perfekt): diễn tả sự việc đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm hiện tại.
  • Quá khứ hoàn thành (Plusquamperfekt): diễn tả sự việc đã xảy ra và đã kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ.
  • Tương lai hoàn thành (Futur II): diễn tả sự việc sẽ kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Nhân danh từ trong tiếng Đức bao gồm:

  • Động từ gián tiếp (Satz mit indirekter Rede): diễn tả ý kiến hoặc lời nói của người khác.
  • Động từ khuyết thiếu (Infinitiv): là dạng của động từ không được chia theo ngôi. Nó thường đi sau các giới từ hoặc các động từ như “müssen”, “können”, “sollen”,… để diễn tả một hành động chưa thực hiện hoặc không rõ người thực hiện.
  • Động từ phân từ (Partizip I, Partizip II): là dạng của động từ có thể được sử dụng như tính từ để diễn tả tính chất hoặc tình trạng. Partizip I thường đi kèm với “be-” hoặc “ge-“, và Partizip II thường được sử dụng để tạo thành các thì hoàn thành.

Ngoài ra, tiếng Đức còn có các động từ bất quy tắc cần phải học riêng, như “sein”, “haben”, “werden”,… Điều này có thể làm khó cho người học tiếng Đức, nhưng tuyệt đối không thể thiếu được trong quá trình học tiếng Đức.

Về động từ trong tiếng Đức

Về danh từ trong tiếng Đức

Danh từ trong tiếng Đức rất quan trọng và có vai trò chính trong việc xây dựng các cấu trúc câu. Danh từ trong tiếng Đức được chia thành nhiều loại, bao gồm:

  • Danh từ tên riêng (Eigennamen): là tên của người hay địa danh cụ thể, được viết hoa chữ đầu. Ví dụ: “Berlin”, “Anna”, “Deutschland”.
  • Danh từ trong được đếm được (Zählbare Nomen): là các từ chỉ vật, con người hay vật dụng có thể đếm được, viết hoa chữ đầu. Khi sử dụng trong câu, danh từ này phải được ghép với một từ chỉ số lượng như “ein”, “zwei”, “viele”, “wenige”,… Ví dụ: “ein Hund” (một con chó), “vier Äpfel” (bốn quả táo).
  • Danh từ không đếm được (Nicht zählbare Nomen): là các từ chỉ sự trừu tượng, hiện tượng, chất lỏng, loại thực phẩm… không thể đếm được. Đây là loại danh từ khó nhất trong tiếng Đức vì chúng không thể được ghép với từ chỉ số lượng trong câu. Ví dụ: “Wasser” (nước), “Salz” (muối), “Luft” (không khí).
  • Danh từ trừu tượng (Abstrakte Nomen): là các từ chỉ cảm xúc, trạng thái, sự việc, khả năng,… Đây là loại danh từ khó nhất trong tiếng Đức vì chúng thường không được sử dụng cùng với từ chỉ số lượng trong câu. Ví dụ: “Glück” (may mắn), “Vertrauen” (sự tin tưởng), “Stärke” (sức mạnh).
  • Danh từ hoá (Nominalisierung): là các từ được tạo thành từ các động từ, tính từ, trạng từ hay giới từ bằng cách thêm hậu tố “-ung”, “-keit”, “-heit”, “-nis”,… Ví dụ: “das Laufen” (việc chạy bộ), “die Schönheit” (vẻ đẹp), “das Reisen” (việc đi du lịch).

Khi sử dụng danh từ trong tiếng Đức, cần phải lưu ý đến việc định hình giới tính (der, die, das) cũng như bằng chứng (den, die, das, einen, einer, eines,…) để chọn đúng hình thức phù hợp với nghĩa.

Về tính từ trong tiếng Đức

Tính từ trong tiếng Đức được sử dụng để mô tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ.

Tính từ tiếng Đức có thể được chia thành ba loại:

  • Trạng từ sở hữu (Possessivartikel): bao gồm “mein”, “dein”, “sein”, “ihr”, “unser”, “euer”. Chúng thường được dùng trước danh từ để biểu thị sự sở hữu hoặc quan hệ của người nói đến đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ: “Mein Buch” (sách của tôi), “Dein Auto” (xe của bạn), “Unser Haus” (nhà của chúng tôi).

  • Tính từ “thường” (Adjektiv ohne Artikel): là những tính từ không được đi kèm với bất kỳ một mạo từ nào. Chúng thường đứng trực tiếp trước danh từ và được chia thành ba hình thức khác nhau để phù hợp với giới tính, số và trường hợp của danh từ đó.

Ví dụ: “großes Haus” (ngôi nhà lớn), “grüner Baum” (cây xanh), “kleines Kind” (đứa trẻ bé nhỏ).

  • Tính từ “đặc biệt” (Partikeladjektiv): là các tính từ bắt đầu bằng một danh từ hoặc động từ và thường được dùng như một phó từ để mô tả tính chất hoặc tình trạng của danh từ. Chúng thường đứng sau danh từ và không được thay đổi hình thức.

Ví dụ: “ein Stadtzentrum voller Menschen” (trung tâm thành phố đầy người), “ein Menschenkind voller Freude” (đứa trẻ đầy niềm vui).

Thành phần cấu tạo câu trong tiếng Đức

Thành phần cấu tạo câu trong tiếng Đức gồm có:

  • Chủ ngữ (Subjekt): là từ hoặc cụm từ diễn tả người, vật hoặc sự việc làm động từ trong câu. Chủ ngữ thường đứng trước động từ.
  • Động từ (Verb): biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
  • Tân ngữ (Objekt): là từ hoặc cụm từ chỉ người hoặc vật nhận hành động của động từ trong câu. Tân ngữ thường đứng sau động từ.
  • Tính từ (Adjektiv): được dùng để miêu tả tính chất hoặc trạng thái của danh từ hoặc tân ngữ.
  • Trạng từ (Adverb): là từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc câu.
  • Giới từ (Präposition): là từ dùng để chỉ sự vị trí, hướng, thời gian, cách thức hoặc mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
  • Liên từ (Konjunktion): là từ dùng để nối các cụm từ hoặc câu với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh.
  • Trợ động từ (Hilfsverb): là các từ được dùng để giúp động từ chia theo thì và các cách diễn đạt khác.
  • Từ nối (Partikel): là các từ nhỏ dùng để kết nối giữa các thành phần trong câu để tạo ra ý nghĩa phức tạp hơn.

Các thành phần này có thể được sắp xếp theo thứ tự khác nhau trong câu tùy thuộc vào loại câu. Cùng một thành phần có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu để tạo ra các cấu trúc câu khác nhau. Tuy nhiên, trong tiếng Đức, thứ tự chủ ngữ – động từ – tân ngữ thường được sử dụng nhiều nhất và được xem là thứ tự câu căn bản.

Thành phần cấu tạo câu trong tiếng Đức

Kết luận

Đọc đến đây liệu bạn có còn thắc mắc “tiếng Đức có khó không” nữa không? Phú Sỹ Sơn tin rằng dịch thuật công chứng hà nội là cần thiết với bạn. Như một ngôn ngữ nước ngoài, học tiếng Đức có thể gặp một số khó khăn. Tuy nhiên là đừng vì khó khăn ban đầu mà nản lòng, với nỗ lực và sự kiên trì trong việc học thì bạn hoàn toàn có thể thành công trong việc học tiếng Đức.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *