Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp Đầy Đủ Cách Phát Âm Chuẩn

bảng chữ cái tiếng pháp

Bảng chữ cái tiếng Pháp rất quan trọng, vì tiếng Pháp được sử dụng rộng rãi như một ngôn ngữ ngoại giao. Cho đến nay, tuy không còn phổ biến như tiếng Anh nhưng tiếng Pháp vẫn được sử dụng bởi nhiều tổ chức quốc tế như NATO, Liên Hợp Quốc, Tổ chức Thương mại Thế giới và các cơ quan EU. Là một trong ba ngôn ngữ được nói nhiều thứ ba ở châu Âu sau tiếng Đức và tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Pháp nhé.

bảng chữ cái tiếng pháp

Khái niệm về bảng chữ cái tiếng Pháp

Bảng chữ cái tiếng Pháp (Alphabet français) là bảng chữ cái sử dụng để viết tiếng Pháp, phát triển từ bảng chữ cái Latinh. Bảng chữ cái tiếng Pháp bao gồm 26 chữ cái, trong đó có 6 ký tự đặc biệt bao gồm Cinq Lettres Accentuées (năm chữ cái có dấu) và một chữ cái đặc biệt:

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Chữ cái đặc biệt: Ç (c cédille): dùng để phát âm tiếng Pháp khi đứng trước các nguyên âm a, o, u.

Cinq lettres accentuées (năm chữ cái có dấu):

  • À, Â, É, È, Ê, Ë, Î, Ï, Ô, Œ, Ù, Û, Ü, Ÿ, Ç
  • Chữ cái có dấu được dùng rất phổ biến trong tiếng Pháp, đặc biệt là trong việc phân biệt ý nghĩa của các từ, ví dụ như “a” và “à”, “ou” và “où”. Bên cạnh đó, bảng chữ cái tiếng Pháp cũng có sự khác biệt so với bảng chữ cái tiếng Anh, chẳng hạn như chữ “w” và “k” không phổ biến trong tiếng Pháp, nhưng lại có các ký tự đặc biệt như “ç” và “œ”.

Có thể bạn đã biết hoặc chưa biết: Các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Pháp và tiếng Việt có cách đọc gần giống nhau do được các giáo sĩ Bồ Đào Nha, Ý và Pháp xây dựng dựa trên bảng chữ cái mà họ đã sử dụng.

Tham khảo về bảng chữ cái và cách đọc

Chữ cái Cách đọc Chữ cái Cách đọc
Aa a Nn en (nờ)
Bb Oo O
Cc Pp
Dd đê Qq quy (đọc trong môi)
Ee ơ Rr e rờ hoặc e grờ
Ff ép (phờ) Ss ét xờ (không cong lưỡi)
Gg giê (đọc cong lưỡi) Tt
Hh at sờ (cong lưỡi) Uu uy (đọc tròn môi)
Ii i Vv
Jj gi Ww đúp lơ vê
Kk ka Xx ích (x)
Ll eo (lờ) Yy y (cơ grếch)
Mm em ( mờ) Zz dét (đờ)

Các dấu đặc biệt trong tiếng Pháp

Dưới đây là cách đọc các dấu đặc biệt được kết hợp từ chữ cái và dấu trong tiếng Pháp:

  • Â, â: Đọc giống như âm /a/ trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút và có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: pâte (bột), château (lâu đài).
  • Ê, ê: Đọc giống như âm /ê/ trong tiếng Việt, nhưng có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: tête (đầu), fête (lễ hội).
  • Ë, ë: Đọc giống như âm /ơ/ trong tiếng Việt, nhưng có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: Noël (Giáng Sinh), Joël (tên người).
  • Î, î: Đọc giống như âm /i/ trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút, có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: île (đảo), îlot (đá ngầm).
  • Ï, ï: Đọc giống như âm /i/ trong tiếng Việt, nhưng có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: haïr (ghét), maïs (khoai tây).
  • Ô, ô: Đọc giống như âm /o/ trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút, có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: hôtel (khách sạn), côte (bờ biển).
  • Ù, û: Đọc giống như âm /u/ trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút, có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: sûr (an toàn), mûr (chín).
  • Ü, ü: Đọc giống như âm /ư/ trong tiếng Việt, nhưng cũng có sự phát âm từ hậu đến trước. Ví dụ: aigüe (dòng sông), güiro (cây đàn).
  • Ç, ç: Đọc giống như âm /s/ trong tiếng Việt. Ví dụ: garçon (cậu bé), français (người Pháp).

Biết cách viết và đọc các chữ cái tiếng Pháp sẽ giúp bạn tạo thành các từ có nghĩa. Nhờ vậy mà ghép vần, đọc nói lưu loát, trôi chảy.

Có thể nói, ghi nhớ và thuộc lòng bảng chữ cái luôn là bước đầu tiên đối với bất kỳ ai muốn học một ngôn ngữ mới. Hiểu bảng chữ cái mới giúp bạn giao tiếp tiếng Pháp như người bản xứ.

Phiên âm quốc tế bảng chữ cái tiếng Pháp

Phiên âm quốc tế bảng chữ cái tiếng Pháp
Tổng quan về bảng phiên âm quốc tế tiếng Pháp, trong đó có 39 âm:

16 nguyên âm

12 nguyên âm miệng:

  • /i/ – âm tiếng Pháp “i”
  • /y/ – âm tiếng Pháp “u”
  • /e/ – âm tiếng Pháp “é”, “er”, “et”, “ai”, “ei”, “ê”
  • /ɛ/ – âm tiếng Pháp “è”, “ê”, “ai”, “ei”, “et”, “ête”
  • /a/ – âm tiếng Pháp “a”, “à”, “â”, “e”, “er”, “et”
  • /ɑ/ – âm tiếng Pháp “â”, “à”
  • /ɔ/ – âm tiếng Pháp “o”, “au”, “eau”
  • /o/ – âm tiếng Pháp “au”, “eau”, “eaux”
  • /u/ – âm tiếng Pháp “ou”
  • /ə/ – âm tiếng Pháp “e” trong phát âm tự nhiên
  • /œ̃/ – âm tiếng Pháp “in”, “ain”, “eim”, “ein”, “aim”
  • /ɑ̃/ – âm tiếng Pháp “an”, “en”, “am”, “em”

04 nguyên âm mũi:

  • /ɛ̃/ – âm tiếng Pháp “in”, “ain”, “ein”, “aim”, “ym”, “yn”
  • /œ̃/ – âm tiếng Pháp “un”, “um”, “eun”, “eum”
  • /ɔ̃/ – âm tiếng Pháp “on”, “om”
  • /ã/ – âm tiếng Pháp “en” (trong cuối từ)

20 phụ âm

  • /b/ – âm tiếng Pháp “b”
  • /d/ – âm tiếng Pháp “d”
  • /f/ – âm tiếng Pháp “f”
  • /ɡ/ – âm tiếng Pháp “g”
  • /ʒ/ – âm tiếng Pháp “j”, “ge”, “gi”
  • /k/ – âm tiếng Pháp “c”, “k”, “qu”
  • /l/ – âm tiếng Pháp “l”
  • /m/ – âm tiếng Pháp “m”
  • /n/ – âm tiếng Pháp “n”
  • /ŋ/ – âm tiếng Pháp “ng”
  • /p/ – âm tiếng Pháp “p”
  • /ʁ/ – âm tiếng Pháp “r”
  • /s/ – âm tiếng Pháp “s”
  • /ʃ/ – âm tiếng Pháp “ch”
  • /t/ – âm tiếng Pháp “t”
  • /v/ – âm tiếng Pháp “v”
  • /w/ – âm tiếng Pháp “w”
  • /ks/ – âm tiếng Pháp “x”
  • /z/ – âm tiếng Pháp “z”
  • /ʁ/ – âm tiếng Pháp “r” (âm ghép “r” phát âm giống như âm /ʁ/)

03 bán nguyên âm/bán phụ âm

Trong tiếng Pháp, bán nguyên âm hay bán phụ âm (semi-vowels hay semi-consonants) là các âm tiếng Pháp được phát âm giữa các nguyên âm hoặc phụ âm, giống như một bước chuyển đổi từ âm nguyên âm sang phụ âm hoặc ngược lại.

  • /j/ – bán nguyên âm “y” (ví dụ: “oyez” /ɔ.je/)
  • /w/ – bán nguyên âm “w” (ví dụ: “oui” /wi/)
  • /ɥ/ – bán phụ âm “u” (ví dụ: “huit” /ɥit/)

Những phương pháp học phổ biến

Học phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp vô cùng quan trọng vì đây là bước đầu tiên giúp bạn học giao tiếp tiếng Pháp tốt hơn. Cách phát âm cũng khá đơn giản và tương đối giống với cách phát âm của bảng chữ cái tiếng Anh. Nếu bạn đã học bằng tiếng Anh thì sẽ không khó đối với bạn.

Tuy nhiên, nếu bạn không quen với tiếng Anh, bạn có thể bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Pháp bằng một số phương pháp nhất định.

Học qua bài hát

Học bảng chữ cái tiếng Pháp qua bài hát là một cách hữu hiệu để tăng cường khả năng ghi nhớ và phát âm của bạn. Sau đây là một số bài hát giúp bạn học bảng chữ cái tiếng Pháp:

  • “L’alphabet en chantant” – một bài hát nhỏ dành cho trẻ em để học bảng chữ cái tiếng Pháp. Đây là bài hát dễ nhớ, lời bài hát rõ ràng và có giai điệu vui nhộn.
  • “La chanson de l’alphabet” – đây là một bài hát khác dành cho trẻ em để học bảng chữ cái tiếng Pháp. Bài hát này có lời bài hát đơn giản, dễ nhớ và có giai điệu thú vị.
  • “La chanson des lettres” – một bài hát hợp xướng khác để học bảng chữ cái tiếng Pháp. Bài hát này có lời bài hát dễ nhớ và giai điệu bắt tai, đồng thời còn giúp bạn học cách phát âm đúng các ký tự phụ âm tiếng Pháp.
  • “Alphabet” của Dalida – đây là một bài hát nổi tiếng của ca sĩ Dalida, trong đó cô hát về bảng chữ cái tiếng Pháp. Lời bài hát đơn giản, dễ nhớ và giai điệu vui nhộn.

Học bảng chữ cái tiếng Pháp qua bài hát là một cách tuyệt vời để học tiếng Pháp. Bạn có thể tìm thấy nhiều bài hát khác trên internet để học bảng chữ cái và các ký tự phụ âm tiếng Pháp.

Tìm hiểu bằng hình ảnh

Phương pháp này tuy không phổ biến nhưng cũng rất hiệu quả với những người mới làm quen với tiếng Pháp, đặc biệt là với trẻ em.

Flashcard có thể tự làm hoặc ra hiệu sách với kích thước nhỏ gọn, bạn có thể mang theo bên mình và học ở bất cứ đâu. Ví dụ: Cái đầu trong tiếng Pháp gọi là Tête. Bạn có thể sử dụng hình ảnh quả táo với chữ T để hướng dẫn người học phát âm chuẩn và nhớ lâu.

Trên các ghi chú dán

Bạn có thể sử dụng nhãn dán, giấy ghi chú để ghi lại phiên âm của từng chữ cái và dán ở nơi bạn hay lui tới nhất (cửa tủ lạnh, cửa phòng ngủ, v.v.). Mỗi lần bạn đến nhãn dán, bạn sẽ đọc và giúp bạn nhớ cách đọc các chữ cái tiếng Pháp dễ dàng hơn.

Học qua các ứng dụng

Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng, phần mềm trên điện thoại, máy tính bảng giúp người dùng học phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp, từ vựng tiếng Pháp chuẩn nhất. Chỉ cần tải về điện thoại của bạn, bạn có thể sử dụng nó để học ở bất cứ đâu. Bạn có thể tham khảo một số ứng dụng học tiếng Pháp chuẩn được sử dụng nhiều nhất hiện nay như:

  1. Duolingo
  2. LingoDeer
  3. MosaLingua
  4. Mondly
  5. FluentU: Learn Languages with videos
  6. Learn French by MindSnacks
  7. Rosetta Stone: Learn Languages
  8. Memrise
  9. Speekoo
  10. Busuu

Lưu ý: Việc học bảng chữ cái tiếng Pháp thông qua ứng dụng có thể bị tính phí. Do đó, bạn nên cân nhắc lựa chọn ứng dụng phù hợp với nhu cầu học tập của mình.

Luyện tập hằng ngày

Để cải thiện kỹ năng phát âm của mình, bạn nên luyện tập nói tiếng Pháp một cách thường xuyên. Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe và lặp lại các từ và câu tiếng Pháp từ những người bản ngữ hoặc bằng cách sử dụng các ứng dụng học tiếng Pháp có sẵn trên điện thoại di động.

Lắng nghe và quan sát

Bạn nên lắng nghe và quan sát cách phát âm của người bản ngữ tiếng Pháp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để nắm bắt được cách phát âm và điệu ngữ của ngôn ngữ này.

Tham gia các lớp học

Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng phát âm của mình nhanh hơn, bạn có thể tham gia vào các lớp học tiếng Pháp để được hướng dẫn và giám sát bởi giáo viên chuyên nghiệp.

Việc học và phát âm bảng chữ cái tiếng Pháp cần sự kiên trì và thực hành liên tục. Bạn cần phải đầu tư thời gian và nỗ lực để trau dồi kỹ năng của mình.

Tham gia các lớp học

Kết luận

Tiếng Pháp nói chung là ngôn ngữ phổ biến và được nhiều người chọn học tại Việt Nam. Ngôn ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chiếm ưu thế trong các cuộc phỏng vấn xin việc. Vậy thì với thông tin mà văn phòng dịch thuật công chứng gần đây chia sẻ, hãy vận dụng những phương pháp trên để có thể học cách phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Pháp nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *